Tiếng Việt

vi

English

en

sign up

Đăng ký

sign in

Đăng nhập

Đề Thi Tiếng Nhật

Ngữ pháp N4


~にくい

Ý Nghĩa
Khó~

difficult to do; hard to do / 难; 不易


Cách sử dụng

Vstem+にくい

v ruby入rtはいwtwubyる ruby入rtはいwtwubyりVí Dụ

このはしは、ちょっと使つかにくい

;

ちょっとにくいんだけど、わたしはあのひときじゃないんだ。

;

あしいたいから、あるにくい

;

このくつはちょっとあるにくい

;

昨日きのうのホテルのベッドはちょっとにくかった


Ý kiến đóng góp (0)