Tiếng Việt

vi

English

en

sign up

Đăng ký

sign in

Đăng nhập

Đề Thi Tiếng Nhật

Ngữ pháp N3


~っこない

Ý Nghĩa
Tuyệt đối không ~

be going to; be planning to; intend to / 打算


Cách sử dụng

V辞書形 + つもり


Ví Dụ

週末しゅうまつなにをするつもりですか。

;

来年らいねん日本にほんつもりです

;

将来しょうらい医者いしゃになるつもりです

;

将来しょうらい日本にほんはたらつもりです

;

明日あしたかいは、どこでするつもりですか。


Ý kiến đóng góp (0)