Tiếng Việt

vi

English

en

sign up

Đăng ký

sign in

Đăng nhập

Đề Thi Tiếng Nhật

Ngữ pháp N5


~まえに

Ý Nghĩa
Trước khi~

before /  之前


Cách sử dụng

V辞書形 + まえに

Nの  + まえに


Ví Dụ

まえにみがきをわすれないでね。

;

授業じゅぎょうはじまるまえに先生せんせい質問しつもんをします。

;

はんべるまえにくすりみます。

;

くにかえまえ、お土産みやげうつもりです。

;

毎朝まいあさいえまえ、トイレにきます。


Ý kiến đóng góp (0)

ru-v 食べる 食べるまえに
u-v 行く