vi
en
Đăng ký
Đăng nhập
Đề Thi Tiếng Nhật
Đề Thi JLPT
Đề Thi Thử
Cách Tính Điểm
Từ Điển Ngữ Pháp
Ngữ pháp N1
Ngữ pháp N2
Ngữ pháp N3
Ngữ pháp N4
Ngữ pháp N5
Ngữ pháp N5
~が
Ý Nghĩa
Nhưng~
able to do; can / 能; 可以
Cách sử dụng
Ví Dụ
私
わたし
は3キロ
泳
およ
ぐ
ことができます
。;
私
わたし
は
納豆
なっとう
を
食
た
べる
ことができませんでした
が、
今
いま
はできます。;
私
わたし
は、テニスをする
ことができます
。;
私
わたし
は
嘘
うそ
をつく
ことができません
。;
私
わたし
はソファで
寝
ね
る
ことができません
。
Ý kiến đóng góp (0)
CLOSE
Bạn cần login để viết commnet góp ý.